Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se retenir


[se retenir]
tự động từ
bám chặt vào
Se retenir aux branches
bám chặt vào cành
tự kiềm chế
Elle se retenait pour ne pas pleurer
cô ta tự kiềm chế để khỏi khóc
(thân mật) nhịn, nín (đại tiện, tiểu tiện)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.